bảng giá xe mitsubishi chính hãng
Giá xe Mitsubishi Xforce
Phiên bản | Giá bán lẻ | Ưu đãi tháng 4/2025 |
GLX | 599.000.000 | |
Exceed | 640.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 32.000.000 VNĐ) |
Premium | 680.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 34.000.000 VNĐ) |
Ultimate 1 Tone màu | 705.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 35.000.000 VNĐ) |
Ultimate 2 Tone màu | 710.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 35.500.000 VNĐ) |
Bảng giá xe Mitsubishi Attrage
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá niêm yết (VNĐ) | Chương trình tháng 4/2025 |
Attrage MT (Euro 5) | 2024 | 380.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 38.000.000 VNĐ)
– 01 Phiếu nhiên liệu (8.000.000 VNĐ)
– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
Attrage CVT (Euro 5) | 2024 | 465.000.000 | |
Attrage CVT Premium (Euro 5) | 2024 | 490.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 24.500.000 VNĐ)
– 01 Phiếu nhiên liệu (20.000.000 VNĐ)
– Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
Bảng giá xe Mitsubishi Xpander
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá niêm yết (VNĐ) | Chương trình tháng 4/2025 |
Xpander MT-CKD | 2024 | 560.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ)
– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
Xpander AT-CKD | 2024 / 2025 | 598.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 30.000.000 VNĐ)
– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 10.000.000 VNĐ) |
Xpander AT Premium | 2025 | 658.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 33.000.000 VNĐ)
– Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) |
Bảng giá xe Mitsubishi Xpander Cross
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá niêm yết (VNĐ) | Chương trình tháng 4/2025 |
Xpander Cross
(Trắng, Đen, Nâu) | 2025
| 698.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 35.000.000 VNĐ)
– Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) |
Xpander Cross
Phiên bản 2 tông màu Cam-Đen | 2025 | 703.000.000 |
Bảng giá xe Mitsubishi All New Triton
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Chương trình tháng 4/2025 |
2WD AT GLX | 655.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 20.000.000 VNĐ)
– Quà tặng trị giá 10 triệu đồng |
2WD AT Premium | 782.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 23.000.000 VNĐ)
– Quà tặng trị giá 10 triệu đồng |
4WD AT Athlete | 924.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ)
– Quà tặng trị giá 10 triệu đồng |
Bảng giá xe Mitsubishi Outlander
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Outlander 2.0 CVT | 825.000.000 |
Outlander 2.0 CVT Premium | 950.000.000 |
Bảng giá xe Mitsubishi Pajero Sport
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Diesel 4×2 AT | 1.130.000.000 |
Diesel 4×4 AT | 1.365.000.000 |